TÊN SẢN PHẨM
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ
NEWLIFE – G14
CÔNG THỨC: Trong một viên nang mềm có chứa
1.Chiết xuất bạch quả (Ginko Biloba extract) Nhập khẩu pháp.: 120mg
- L-Glutamic Acid: 100mg
- Cao khô Nữ lang (Valeriana hardwickii).: 50mg
- Cao khô Đinh lăng (Polyscias Fruticosa) :50mg
- Magnesium gluconate : 20mg
- Bột Tỏi đen (Allium sativum): 20mg
- Chiết xuất Câu đằng (Uncaria) :20mg
- Nattokinase 20000FU/g :15mg
- Phosphatidyl serine 20% : 10mg
- Coenzyme Q10: 5mg
- Citicoline sodium : 5mg
- Thymomodulin Nhập khẩu Đan Mạch: 5mg
- Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) : 2mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) :2mg
CÔNG DỤNG
- Hỗ trợ hoạt huyết, tăng cường tuần hoàn máu. não
- Hỗ trợ giảm các triệu chứng: Đau đầu, chóng. mặt, ù tai, mất ngủ, suy giảm trí nhớ do thiểu năng tuần hoàn não
- Hỗ trợ quá trình phục hồi sau tai biến mạch máu não do tắc mạch
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG.
- Người lớn bị thiểu năng tuần hoàn não
- Người lớn sau tai biến mạch máu não do tắc mạch
CÁCH DÙNG
- Người lớn: Uống 1 viên/ lần x 1 – 2 lần / ngày ( uống trước khi đi ngủ)
CHÚ Ý:
- Người đang sử dụng thuốc tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
- Không dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú, phụ nữ bị rong kinh, băng huyết, người có hội chứng máu chậm đông, người đang trong cơn cao huyết áp kịch phát, đang chảy máu, người suy thận, người đang xuất huyết não, người chuẩn bị phẩu thuật, người suy gan, suy thận, người có mẫn cảm, kiêng kỵ với bất kỳ thành phần nào. của sản phẩm.
- Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh
Thương nhân chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Thương Mại Đông Dược New Life.
Sản xuất tại: Công Ty TNHH Dược Phẩm Hải Linh.
Địa chỉ: số 119 phố Nguyễn Trãi 1, phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh, T. Hải Dương, Việt Nam.
*****—–*****—–*****—–*****—–*****—–*****
Số Đăng Ký Công Bố Sản Phẩm: 7328/2023/ĐKSP
Số giấy phép quảng cáo: 33/2024/XNQC-ATTP
——————————-*****———————————
CÔNG DỤNG CỦA THÀNH PHẦN CÓ TRONG NEWLIFE – G14
1/ Ginkgo Biloba:
Là một loại thảo dược chiết xuất từ cây bạch quả, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền cũng như các sản phẩm bổ sung hiện đại. Dưới đây là một số tác dụng chính của Ginkgo Biloba:
a. Cải thiện tuần hoàn máu và chức năng não
-
Giúp tăng cường lưu thông máu đến não, tay, chân.
-
Hỗ trợ cải thiện trí nhớ, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người bị suy giảm nhận thức nhẹ.
-
Có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như Alzheimer và sa sút trí tuệ.
b. Giảm triệu chứng chóng mặt, ù tai
-
Nhờ khả năng cải thiện tuần hoàn máu, Ginkgo Biloba có thể giúp giảm chóng mặt, ù tai do rối loạn tiền đình hoặc tuần hoàn não kém.
c. Hỗ trợ điều trị bệnh lý tim mạch
-
Giúp giảm huyết áp nhẹ nhờ tác dụng giãn mạch.
-
Có thể giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ.
d. Giảm căng thẳng, lo âu
-
Một số nghiên cứu cho thấy Ginkgo Biloba có thể giúp giảm lo âu nhẹ nhờ tác động đến hormone căng thẳng.
e. Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh
-Chứa nhiều flavonoid và terpenoid giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do lão hóa.
2/ L-Glutamic Acid:
Là một axit amin quan trọng tham gia vào nhiều chức năng sinh học trong cơ thể, đặc biệt là hệ thần kinh và chuyển hóa. Dưới đây là một số tác dụng chính của L-Glutamic Acid:
a. Hỗ trợ chức năng não bộ
-
Là tiền chất của glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp tăng cường tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.
-
Góp phần vào quá trình học tập, ghi nhớ và tư duy.
-
Có thể giúp giảm triệu chứng của một số rối loạn thần kinh như động kinh, trầm cảm và bệnh Alzheimer.
b. Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng
-
Đóng vai trò quan trọng trong chu trình Krebs (chu trình acid citric), giúp sản xuất năng lượng cho tế bào.
c. Hỗ trợ giải độc amoniac
-
L-Glutamic Acid giúp loại bỏ amoniac dư thừa ra khỏi cơ thể bằng cách chuyển hóa thành glutamine, một dạng an toàn hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho gan và thận.
d. Tăng cường sức khỏe hệ tiêu hóa
-
Hỗ trợ sản xuất axit dạ dày (HCl), giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.
e. Tăng cường hệ miễn dịch
-
Là nguyên liệu để sản xuất glutathione, một chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
f. Hỗ trợ trong điều trị bệnh tâm thần và rối loạn thần kinh
– Có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt, tự kỷ và một số rối loạn thần kinh khác.
3/ Cao khô Nữ lang
a. Hỗ trợ giấc ngủ, điều trị mất ngủ
-
Giúp ngủ ngon và sâu hơn nhờ tác dụng an thần tự nhiên.
-
Giảm thời gian đi vào giấc ngủ, phù hợp cho người bị mất ngủ kéo dài.
b. Giảm căng thẳng, lo âu
-
Có tác dụng thư giãn thần kinh, giảm lo âu, hồi hộp.
-
Thường được sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ điều trị rối loạn lo âu và stress.
c. Giảm đau đầu, căng thẳng thần kinh
-
Hữu ích cho những người thường xuyên bị đau đầu do căng thẳng hoặc thiếu ngủ.
d. Giảm co thắt cơ, hỗ trợ hệ tiêu hóa
-
Giúp thư giãn cơ trơn, có thể hỗ trợ giảm đau do hội chứng ruột kích thích (IBS).
4/ Cao khô Đinh lăng (Polyscias fruticosa)
Cao khô Đinh lăng được chiết xuất từ rễ cây Đinh lăng (Polyscias fruticosa), một loại thảo dược quý trong y học cổ truyền Việt Nam. Đinh lăng thường được gọi là “nhân sâm của người nghèo” do có nhiều công dụng bồi bổ sức khỏe.
a. Bổ não, tăng cường trí nhớ
-
Giúp cải thiện lưu thông máu lên não, tăng khả năng tập trung và ghi nhớ.
-
Hỗ trợ phòng ngừa suy giảm trí nhớ, đặc biệt ở người cao tuổi.
b. Tăng cường sức đề kháng, bồi bổ cơ thể
-
Có tác dụng chống mệt mỏi, tăng cường thể lực, giúp cơ thể phục hồi sau ốm.
-
Thích hợp cho người suy nhược, người mới khỏi bệnh hoặc phụ nữ sau sinh.
c. Hỗ trợ điều hòa huyết áp và tim mạch
-
Giúp tuần hoàn máu tốt hơn, hỗ trợ điều hòa huyết áp ổn định.
-
Có tác dụng bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
d. Hỗ trợ tiêu hóa, ăn ngon miệng
-
Giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, khó tiêu.
-
Hữu ích cho người ăn uống kém, đặc biệt là người già hoặc người có hệ tiêu hóa yếu.
e. Giảm căng thẳng, giúp ngủ ngon
– Giúp thư giãn thần kinh, hỗ trợ giảm lo âu, mất ngủ
5. Magnesium Gluconate:
a. Bổ sung magie, phòng ngừa thiếu hụt
-
Hữu ích cho những người bị thiếu magie do chế độ ăn uống không đủ, căng thẳng kéo dài, hoặc mắc bệnh mãn tính.
-
Giúp cân bằng điện giải trong cơ thể.
b. Hỗ trợ hệ thần kinh, giảm căng thẳng
-
Giúp giảm lo âu, căng thẳng, cải thiện giấc ngủ.
-
Hỗ trợ điều trị chứng đau nửa đầu và hội chứng chân không yên.
c. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
-
Giúp duy trì nhịp tim ổn định, hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
-
Có thể giúp giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim và đau thắt ngực.
d. Giúp thư giãn cơ bắp, giảm chuột rút
-
Rất hữu ích cho những người bị chuột rút cơ bắp, đặc biệt là vận động viên hoặc người cao tuổi.
-
Hỗ trợ giảm triệu chứng co cơ do thiếu magie.
e. Tăng cường sức khỏe xương khớp
-
Hỗ trợ hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương.
6/ Bột Tỏi Đen (Allium sativum)
Bột tỏi đen được làm từ tỏi tươi (Allium sativum) đã qua quá trình lên men ở nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát, giúp tăng cường hoạt tính sinh học. Tỏi đen có hàm lượng chất chống oxy hóa cao hơn nhiều so với tỏi tươi, đồng thời giảm bớt mùi hăng, dễ sử dụng hơn.
a. Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch
-
Chứa nhiều polyphenol, S-allyl cysteine (SAC) giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus.
-
Tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ phòng ngừa cảm cúm, nhiễm trùng.
b. Chống oxy hóa, làm chậm lão hóa
-
Hàm lượng flavonoid, polyphenol cao giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
-
Hỗ trợ làm đẹp da, ngăn ngừa lão hóa sớm.
c. Hỗ trợ tim mạch, điều hòa huyết áp
-
Giúp giảm cholesterol xấu (LDL), tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
-
Giúp hạ huyết áp nhẹ, tốt cho người huyết áp cao.
d. Hỗ trợ kiểm soát đường huyết
-
Giúp ổn định đường huyết, tăng độ nhạy insulin, hữu ích cho người tiểu đường.
e. Giúp bảo vệ gan, thải độc
-
Có thể giúp giảm tổn thương gan do rượu bia, thực phẩm độc hại.
f. Cải thiện chức năng não, hỗ trợ trí nhớ
– Hỗ trợ giảm căng thẳng oxy hóa trong não, có lợi cho người cao tuổi, người bị suy giảm trí nhớ.
7/ Chiết xuất Câu đằng (Uncaria)
Câu đằng (Uncaria spp.) là một loại thảo dược được sử dụng phổ biến trong Đông y, đặc biệt là trong hỗ trợ điều trị các bệnh về thần kinh và huyết áp. Bộ phận được sử dụng chủ yếu là phần thân và cành có móc câu.
a. Hỗ trợ ổn định huyết áp
-
Giúp giãn mạch, hạ huyết áp nhẹ, phù hợp cho người bị cao huyết áp.
-
Có tác dụng ức chế hệ thần kinh giao cảm, giúp giảm căng thẳng mạch máu.
b. Hỗ trợ điều trị đau đầu, chóng mặt
-
Câu đằng giúp cải thiện tuần hoàn máu não, giảm đau đầu do huyết áp cao hoặc rối loạn thần kinh.
c. Giúp an thần, giảm căng thẳng, lo âu
-
Hỗ trợ thư giãn hệ thần kinh, giúp giảm căng thẳng, lo âu.
-
Có tác dụng điều hòa giấc ngủ, giúp ngủ ngon hơn.
d. Hỗ trợ điều trị co giật, rối loạn thần kinh
-
Đông y thường dùng Câu đằng trong hỗ trợ điều trị động kinh, run tay chân, đặc biệt ở người cao tuổi.
-
Có tác dụng ức chế hoạt động thần kinh quá mức, giúp giảm các triệu chứng co giật.
e. Bảo vệ não bộ, phòng ngừa suy giảm trí nhớ
-
Một số nghiên cứu cho thấy Câu đằng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, hỗ trợ tăng cường trí nhớ.
8/ Nattokinase:
Nattokinase là một enzyme được chiết xuất từ Natto, một món ăn truyền thống của Nhật Bản làm từ đậu nành lên men. Enzyme này có tác dụng hỗ trợ làm tan cục máu đông, cải thiện tuần hoàn máu và giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
a. Hỗ trợ ngăn ngừa và làm tan cục máu đông
-
Phân hủy fibrin, một loại protein gây đông máu, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.
-
Thích hợp cho người có nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, huyết khối tĩnh mạch sâu.
b. Cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ huyết áp
-
Giúp giãn mạch, điều hòa huyết áp, có lợi cho người bị cao huyết áp.
-
Tăng lưu thông máu, giảm nguy cơ hình thành huyết khối.
c. Hỗ trợ bảo vệ tim mạch
-
Giúp giảm mỡ máu, cholesterol xấu (LDL), ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
-
Hỗ trợ chức năng tim, giảm áp lực lên hệ tuần hoàn.
d. Hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ, tai biến mạch máu não
Nhờ khả năng làm tan cục máu đông tự nhiên, Nattokinase giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch não.
9/ Phosphatidylserine
Phosphatidylserine (PS) là một phospholipid quan trọng, có mặt trong màng tế bào, đặc biệt là tế bào não. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và giảm căng thẳng.
a. Hỗ trợ trí nhớ, cải thiện chức năng não
-
Tăng cường kết nối thần kinh, giúp cải thiện trí nhớ, tốc độ xử lý thông tin.
-
Hữu ích cho người cao tuổi, người bị suy giảm trí nhớ hoặc bệnh Alzheimer giai đoạn sớm.
b. Tăng khả năng tập trung, học tập và làm việc hiệu quả hơn
-
Hỗ trợ tăng cường khả năng chú ý ở trẻ bị ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý).
-
Giúp cải thiện hiệu suất làm việc trí óc cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng.
c. Giảm căng thẳng, lo âu, giúp ngủ ngon hơn
-
Giúp điều hòa cortisol (hormone căng thẳng), giúp giảm stress, lo âu.
-
Thích hợp cho những người làm việc căng thẳng, hay bị mất ngủ do stress.
d. Hỗ trợ sức khỏe thể chất, tăng sức bền
-
Một số nghiên cứu cho thấy PS có thể giúp giảm mệt mỏi, tăng sức bền cơ bắp khi tập luyện thể thao.
e. Hỗ trợ bảo vệ tế bào thần kinh, giảm nguy cơ thoái hóa não
-
Giúp bảo vệ màng tế bào thần kinh, làm chậm quá trình thoái hóa não do tuổi tác.
-
Có thể giúp giảm triệu chứng Parkinson, Alzheimer nhẹ.
10/ Coenzyme Q10 (CoQ10)
Coenzyme Q10 (CoQ10) là một hợp chất tự nhiên có trong cơ thể, đặc biệt tập trung ở tim, gan, thận và não. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng tế bào và hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do gốc tự do.
a. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
-
Giúp giảm huyết áp nhẹ, cải thiện tuần hoàn máu.
-
Hỗ trợ điều trị suy tim, rối loạn nhịp tim và các bệnh lý tim mạch khác.
-
Giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và phòng ngừa xơ vữa động mạch.
b. Tăng cường năng lượng, giảm mệt mỏi
-
Hỗ trợ tế bào sản xuất ATP, giúp tăng cường năng lượng, giảm tình trạng mệt mỏi.
-
Phù hợp cho người làm việc căng thẳng, người tập thể thao, hoặc người bị suy nhược cơ thể.
c. Chống oxy hóa, làm chậm lão hóa
-
Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, giúp làm chậm quá trình lão hóa.
-
Hỗ trợ sức khỏe da, giúp giảm nếp nhăn, ngăn ngừa lão hóa sớm.
d. Hỗ trợ sức khỏe não bộ, cải thiện trí nhớ
-
Giúp bảo vệ tế bào thần kinh, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, Parkinson.
-
Tăng cường trí nhớ, sự tập trung, đặc biệt hữu ích cho người cao tuổi.
e. Cải thiện khả năng sinh sản
-
Ở nam giới: Giúp tăng số lượng và chất lượng tinh trùng.
-
Ở nữ giới: Giúp cải thiện chất lượng trứng, hỗ trợ khả năng thụ thai.
f. Hỗ trợ điều trị tác dụng phụ của statin (thuốc giảm cholesterol)
Người dùng thuốc statin (như Atorvastatin, Simvastatin) thường bị đau cơ, mệt mỏi – CoQ10 giúp giảm triệu chứng này.
11/ Citicoline
Citicoline (Cytidine-5′-diphosphocholine) là một hợp chất quan trọng tham gia vào quá trình hình thành phosphatidylcholine, một thành phần thiết yếu của màng tế bào thần kinh. Nó thường được sử dụng để cải thiện chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ và hỗ trợ phục hồi sau đột quỵ.
a. Hỗ trợ cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung
-
Tăng sản xuất acetylcholine, chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho trí nhớ và sự tập trung.
-
Giúp cải thiện nhận thức, đặc biệt hữu ích cho người bị suy giảm trí nhớ, Alzheimer, Parkinson.
b. Hỗ trợ phục hồi sau đột quỵ, chấn thương não
-
Bảo vệ tế bào thần kinh, giúp tăng cường tuần hoàn máu lên não.
-
Thúc đẩy sự tái tạo tế bào não, hỗ trợ phục hồi chức năng vận động và nhận thức sau đột quỵ.
c. Giúp giảm mệt mỏi tinh thần, chống căng thẳng
-
Giúp cải thiện khả năng tập trung, giảm suy nhược thần kinh.
-
Có lợi cho sinh viên, nhân viên văn phòng, những người cần tập trung cao độ trong công việc.
d. Hỗ trợ điều trị rối loạn thần kinh, bệnh thoái hóa não
-
Giúp giảm triệu chứng bệnh Alzheimer, Parkinson, sa sút trí tuệ.
-
Hỗ trợ giảm rối loạn nhận thức liên quan đến tuổi tác.
e. Bảo vệ mắt, cải thiện thị lực
-
Hỗ trợ điều trị bệnh tăng nhãn áp, thoái hóa điểm vàng, giúp bảo vệ dây thần kinh thị giác.
12/ Thymomodulin
Thymomodulin là một peptide có nguồn gốc từ tuyến ức của bê non, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ phòng ngừa nhiễm trùng và giảm nguy cơ dị ứng. Nó thường được sử dụng cho người suy giảm miễn dịch, trẻ nhỏ, người lớn tuổi và bệnh nhân đang điều trị ung thư hoặc viêm gan B.
a. Tăng cường hệ miễn dịch
-
Kích thích sản xuất tế bào miễn dịch (T-lymphocyte, Interleukin) giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus.
-
Hỗ trợ bệnh nhân suy giảm miễn dịch, giúp cơ thể nhanh phục hồi sau ốm.
b. Giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, cảm cúm
-
Giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản.
-
Hỗ trợ tốt cho trẻ em hay ốm vặt, người lớn tuổi hoặc người có sức đề kháng yếu.
c. Hỗ trợ điều trị dị ứng, viêm da cơ địa, hen suyễn
-
Điều hòa hệ miễn dịch, giúp giảm phản ứng dị ứng ở người bị viêm mũi dị ứng, hen suyễn, chàm, mề đay.
-
Thích hợp cho người có cơ địa dị ứng, dễ mẫn cảm với môi trường.
d. Hỗ trợ bệnh nhân ung thư và viêm gan B
-
Tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ bệnh nhân đang điều trị hóa trị, xạ trị.
-
Giúp bệnh nhân viêm gan B mạn tính tăng cường đề kháng và giảm nguy cơ biến chứng.
e. Hỗ trợ tăng cường miễn dịch ở trẻ em
-
Giúp trẻ biếng ăn, còi cọc, hay ốm vặt cải thiện sức đề kháng, hạn chế tái phát bệnh nhiễm trùng.
13/ Vitamin B1 (Thiamin)
Vitamin B1, còn gọi là Thiamin, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng, duy trì hoạt động hệ thần kinh và tim mạch.
a. Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng
-
Giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng, cần thiết cho hoạt động hàng ngày.
-
Giúp giảm mệt mỏi, tăng cường thể lực, đặc biệt ở người hoạt động nhiều hoặc căng thẳng.
b. Tăng cường sức khỏe hệ thần kinh
-
Bảo vệ tế bào thần kinh, giúp giảm nguy cơ tổn thương dây thần kinh.
-
Hỗ trợ điều trị bệnh tê bì chân tay, đau dây thần kinh ngoại biên (thường gặp ở người tiểu đường, người thiếu vitamin B1).
c. Cải thiện trí nhớ, hỗ trợ chức năng não bộ
-
Tăng cường khả năng dẫn truyền thần kinh, giúp cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
-
Giúp giảm nguy cơ sa sút trí tuệ, bệnh Alzheimer.
d. Hỗ trợ tim mạch
-
Giúp duy trì chức năng tim khỏe mạnh, phòng ngừa suy tim do thiếu hụt B1.
e. Ngăn ngừa bệnh Beriberi (Tê phù do thiếu B1)
-
Bệnh Beriberi gây mệt mỏi, suy giảm trí nhớ, rối loạn thần kinh, yếu cơ, suy tim do thiếu hụt B1.
-
Thường gặp ở người nghiện rượu, người ăn uống kém hoặc bệnh nhân suy dinh dưỡng.
-
14/ Vitamin B6 (Pyridoxin Hydrochloride)
Vitamin B6, còn gọi là Pyridoxin Hydrochloride, là một vitamin tan trong nước, giữ vai trò quan trọng trong chuyển hóa protein, chức năng thần kinh, sản xuất hồng cầu và điều hòa tâm trạng.
a. Hỗ trợ chức năng thần kinh, giảm tê bì chân tay
-
Tham gia vào sản xuất chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và GABA, giúp tăng cường trí nhớ, giảm stress, cải thiện giấc ngủ.
-
Giúp phòng ngừa và điều trị viêm dây thần kinh ngoại biên, giảm triệu chứng tê bì tay chân, đau dây thần kinh, đặc biệt ở người tiểu đường.
b. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ đột quỵ
-
Giúp giảm homocysteine, một axit amin gây tổn thương mạch máu, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
-
Hỗ trợ ổn định huyết áp và tăng cường sức khỏe tim.
c. Giảm buồn nôn khi mang thai
-
Được khuyến nghị để giảm triệu chứng ốm nghén ở phụ nữ mang thai.
-
Thường được kết hợp với doxylamine để giảm nôn mửa khi mang thai.
d. Hỗ trợ tạo hồng cầu, ngăn ngừa thiếu máu
-
Giúp sản xuất hemoglobin, hỗ trợ điều trị thiếu máu do thiếu vitamin B6.
-
Đặc biệt quan trọng với phụ nữ mang thai, người cao tuổi, người ăn chay.
e. Hỗ trợ điều trị hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)
-
Giúp cân bằng hormone, giảm triệu chứng khó chịu trước kỳ kinh nguyệt như cáu gắt, trầm cảm nhẹ, đau bụng kinh.
f. Hỗ trợ miễn dịch, giảm viêm nhiễm
-
Tăng cường sản xuất tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus.
-
Hữu ích cho người dễ ốm vặt hoặc có hệ miễn dịch yếu.
g. Hỗ trợ phòng ngừa bệnh thoái hóa thần kinh (Alzheimer, Parkinson)
-
Giúp bảo vệ tế bào thần kinh, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc Alzheimer, Parkinson ở người cao tuổi.
-